Characters remaining: 500/500
Translation

ải Du

Academic
Friendly

Từ "ải Du" (哀峪) trong tiếng Việt thường được hiểu một địa danh, cụ thể hơn cửa ải nằmphía tây bắc Trung Quốc. Đây một trong những cửa ải quan trọng trong lịch sử, được xây dựng để bảo vệ lãnh thổ kiểm soát các tuyến đường thương mại cũng như di chuyển của các dân tộc khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Ải" có nghĩacửa ải, tức là một điểm kiểm soát, thường được xây dựng để bảo vệ hoặc kiểm soát giao thông. "Du" có thể hiểu một thung lũng hoặc một khu vực thấp hơn xung quanh. Kết hợp lại, "ải Du" có thể hiểu một cửa ải nằm trong một thung lũng nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta sẽ đi thăm ải Du, nơi nhiều cảnh đẹp lịch sử thú vị."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử, ải Du không chỉ một cửa ải quân sự, còn nơi giao thương giữa các nền văn hóa khác nhau."
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "ải" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "cửa ải" (điểm kiểm soát), "ải quan" (cửa ải chức năng quản lý).
  • "Du" có thể được dùng trong nhiều từ khác như "du lịch" (travelling) hay "du hành" (journey).
Những từ gần giống:
  • Cửa ải: Cũng chỉ điểm kiểm soát, có thể dùng để nói về những nơi như ải Du.
  • Thung lũng: Có thể dùng để chỉ vị trí địa của ải Du.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bảo vệ: Liên quan đến mục đích xây dựng các cửa ải như ải Du.
  • Kiểm soát: Đề cập đến chức năng của ải trong việc quản lý người hàng hóa qua lại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ải Du," người học nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử địa , đây không chỉ một từ còn mang nhiều giá trị văn hóa ý nghĩa lịch sử.

  1. Cửa ải phía Tây Bắc Trung Quốc. Mông Điềm đời Tần từng dựng ảiđây để chống Hung

Comments and discussion on the word "ải Du"